Có 3 kết quả:
蛤蜊 gé lí ㄍㄜˊ ㄌㄧˊ • 隔离 gé lí ㄍㄜˊ ㄌㄧˊ • 隔離 gé lí ㄍㄜˊ ㄌㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con hàu nhỏ
Từ điển Trung-Anh
clam
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to separate
(2) to isolate
(2) to isolate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to separate
(2) to isolate
(2) to isolate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0