Có 3 kết quả:

蛤蜊 gé lí ㄍㄜˊ ㄌㄧˊ隔离 gé lí ㄍㄜˊ ㄌㄧˊ隔離 gé lí ㄍㄜˊ ㄌㄧˊ

1/3

gé lí ㄍㄜˊ ㄌㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con hàu nhỏ

Từ điển Trung-Anh

clam

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to separate
(2) to isolate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to separate
(2) to isolate

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0